Gần bốn thập kỷ trước, sự bùng nổ của máy tính cá nhân đã dẫn đến “nghịch lý năng suất” – đầu tư công nghệ khổng lồ nhưng năng suất lao động không tăng tương ứng. Ngày nay, lịch sử dường như đang lặp lại với trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI – GenAI). Hàng tỷ đô la được đổ vào phát triển và ứng dụng GenAI nhưng hiệu quả thực tế vẫn còn là một dấu hỏi lớn.
Kỳ vọng về GenAI đang ở mức rất cao. Các ông lớn công nghệ liên tục tung ra những sản phẩm mới, hứa hẹn một cuộc cách mạng trong mọi lĩnh vực. Chatbot thông minh trở thành tâm điểm, với những tuyên bố táo bạo về việc thay thế một nửa số việc làm văn phòng. Tuy nhiên, bức tranh thực tế lại ảm đạm hơn nhiều. Theo một số báo cáo, phần lớn doanh nghiệp đã triển khai GenAI nhưng chưa thấy tác động đáng kể đến lợi nhuận. Mặc dù chi tiêu cho GenAI tăng chóng mặt, nhưng tỷ lệ dự án bị hủy bỏ cũng không hề nhỏ, cho thấy sự thất vọng ngày càng tăng trong việc ứng dụng công nghệ này.
Sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế trong ứng dụng AI
Nguyên nhân của sự thất vọng này là đa chiều. Về mặt kỹ thuật, hiện tượng “ảo giác” (hallucination) của chatbot, tạo ra thông tin sai lệch nhưng nghe rất thuyết phục, là một vấn đề nan giải. Điều này làm tăng rủi ro khi sử dụng AI, đặc biệt trong những lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao. Tuy nhiên, vấn đề không chỉ nằm ở công nghệ. Sự thiếu hụt kỹ năng, thái độ e dè của nhân viên đối với công nghệ mới, và sự thiếu tin tưởng từ phía khách hàng cũng là những rào cản lớn. Nhiều công ty triển khai AI theo cách “từ dưới lên”, dẫn đến tình trạng rời rạc và thiếu sự phối hợp ở cấp độ doanh nghiệp.
Thách thức trong việc triển khai và ứng dụng AI
Chi phí triển khai và vận hành GenAI rất cao, đòi hỏi nguồn lực tính toán khổng lồ. Việc đo lường lợi tức đầu tư (ROI) cũng rất khó khăn, khiến nhiều dự án bị hủy bỏ. Gartner dự đoán AI đang bước vào giai đoạn “hố sâu của sự vỡ mộng”, trước khi trở thành công cụ năng suất được ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, không phải tất cả các nỗ lực đều thất bại. Một số doanh nghiệp đã tìm ra cách tích hợp AI hiệu quả, không phải để thay thế con người, mà là để hỗ trợ và nâng cao năng suất lao động. Ví dụ, một số công ty đã sử dụng AI để hỗ trợ nhân viên dịch vụ khách hàng, giúp họ tìm kiếm thông tin nhanh hơn và trả lời chính xác các câu hỏi của khách hàng. Điều này chứng tỏ rằng chìa khóa thành công nằm ở việc tích hợp AI một cách chiến lược, từ từ và tập trung vào việc hỗ trợ nhân viên.
Ví dụ về việc ứng dụng AI hiệu quả
Có hai loại ứng dụng AI: ứng dụng ngang (horizontal) dễ triển khai nhưng khó đo lường lợi ích, và ứng dụng dọc (vertical) tiềm năng lớn nhưng đòi hỏi nhiều thời gian và kỹ năng. Hầu hết doanh nghiệp hiện nay mới chỉ dừng ở mức “dùng thử” ứng dụng ngang, chưa đủ để tạo ra sự thay đổi căn bản. Việc áp dụng AI ban đầu có thể làm giảm năng suất trong ngắn hạn do các chi phí điều chỉnh. Chỉ sau khi vượt qua giai đoạn này, doanh nghiệp mới bắt đầu gặt hái được lợi ích lâu dài. Một yếu tố quan trọng khác là việc thay đổi quy trình làm việc (workflow) để tận dụng tối đa thời gian tiết kiệm được nhờ AI. Nếu không có sự thay đổi này, năng suất chung của toàn bộ đội ngũ sẽ không tăng.
Thách thức và cơ hội trong việc ứng dụng AI
Để tạo ra sự thay đổi mang tính cách mạng, doanh nghiệp cần tích hợp AI như những “nền tảng tự động hóa” có thể thực hiện các tác vụ từ đầu đến cuối mà không cần sự giám sự liên tục. Sự chuyển đổi này đòi hỏi một mô hình kinh tế và cấu trúc tổ chức hoàn toàn khác. Nó đòi hỏi các doanh nghiệp phải có một chiến lược rõ ràng, đầu tư vào con người, và sẵn sàng tái cấu trúc toàn bộ quy trình làm việc để khai thác hết tiềm năng của AI. AI có thể thay đổi toàn diện các bộ phận doanh nghiệp, nhưng cần ít nhất 5 năm để đạt hiệu quả rộng rãi.