Tuần qua, thể thao Việt Nam ghi nhận một bước đột phá quan trọng khi Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam lần đầu tiên triển khai việc xác định rối loạn giới tính của vận động viên. Đây là vấn đề đã nhận được sự quan tâm và tranh luận kéo dài trong nhiều năm, liên quan đến cách thức xác minh giới tính nhằm đảm bảo công bằng trong thi đấu. Thông thường, việc phân loại giới tính dựa trên giấy khai sinh với đặc điểm sinh học lúc chào đời, nhưng với những trường hợp đặc biệt như rối loạn sinh học hay rối loạn giới tính, thể thao thế giới đã áp dụng các quy trình ngoại lệ để xử lý sự đa dạng về sinh học con người.
Hiện tại, Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam chưa công bố chi tiết về quy trình kiểm tra giới tính cụ thể cho các vận động viên của mình. Tuy nhiên, tham khảo kinh nghiệm quốc tế cho thấy môn bóng chuyền nhiều khả năng sẽ áp dụng các phương pháp sinh học tương tự như các môn thể thao khác. Xác định giới tính không chỉ đơn giản dựa trên xét nghiệm nhiễm sắc thể XX hoặc XY, bởi sinh học con người rất đa dạng và phức tạp. Cách làm truyền thống này đã được từ bỏ từ cuối thế kỷ 20 và thay thế bằng xét nghiệm hormone nhằm phản ánh chính xác hơn thực trạng sinh học của vận động viên. Tuy vậy, chính sách dựa trên mức testosterone cũng tạo ra nhiều tranh cãi và kiện tụng gay gắt xoay quanh quyền lợi của các nữ vận động viên có nồng độ hormone tự nhiên cao.
Caster Semenya bỏ lỡ Olympic 2024 sau những tranh cãi về giới tính
Quá trình kiểm tra xác minh giới tính trong các môn thể thao bắt nguồn từ những năm 1940 với “giấy chứng nhận nữ tính” do bác sĩ cấp. Qua thời gian, phương pháp này phát triển từ kiểm tra trực quan đến kiểm tra thể chất, rồi xét nghiệm nhiễm sắc thể, và cuối cùng tập trung vào đo nồng độ testosterone. Từ năm 1958 đến 1992, tất cả vận động viên nữ tham gia các giải đấu của IAAF và IOC đều phải trải qua kiểm tra bắt buộc nhằm khẳng định giới tính thông qua xét nghiệm thể Barr – một kỹ thuật lấy mẫu niêm mạc má nhằm xác định nhiễm sắc thể XX. Vận động viên vượt qua kiểm tra sẽ được cấp chứng nhận nữ tính đủ điều kiện thi đấu quốc tế. Tuy nhiên cách thức này sau đó bị bãi bỏ do không phản ánh đầy đủ thực tế sinh học.
Năm 1992, IOC chuyển sang sử dụng xét nghiệm chuỗi phản ứng polymerase (PCR) để tìm dấu hiệu vật liệu di truyền liên quan đến nam giới dựa trên mẫu DNA từ niêm mạc miệng. Mặc dù tân tiến hơn, phương pháp này cũng gặp phải nhiều phản đối từ các chuyên gia y khoa đến cuối thập niên 1990. Từ đó, tiêu chí xác định tư cách thi đấu tại Olympic dần chuyển hướng sang dựa trên mức testosterone nội sinh thay vì chỉ xét nhiễm sắc thể XY hay XX.
Lý do là một số phụ nữ được xác định hợp pháp là nữ khi sinh ra nhưng lại mang tình trạng khác biệt phát triển giới tính (DSD), chẳng hạn có nhiễm sắc thể XY hoặc mức testosterone tự nhiên vượt ngưỡng điển hình của nữ giới. Trong khi nhiều quan chức thể thao cho rằng điều này gây lợi thế cạnh tranh không công bằng so với các vận động viên nữ khác thì khoa học vẫn chưa có kết luận dứt khoát về vấn đề này. Testosterone vốn là hormone giúp phát triển khối lượng cơ xương mạnh mẽ sau tuổi dậy thì; ở nam trưởng thành mức này lên tới khoảng 30 nanomol mỗi lít máu trong khi nữ trung bình dưới 2 nanomol.
Giai đoạn hiện đại của quy tắc về tư cách thi đấu bắt đầu từ năm 2009 khi vận động viên chạy cự ly 800 mét người Nam Phi Caster Semenya bất ngờ giành huy chương vàng thế giới ở tuổi 18. Tuy nhiên, nhà vô địch Olympic 2012 và 2016 này đã không được phép tham dự Olympic năm 2024 do tranh cãi liên quan đến DSD. Semenya được xác nhận hợp pháp là nữ từ khi sinh ra và luôn nhận diện như vậy nhưng bị coi là “nam về sinh học” theo cơ quan điền kinh quốc tế khiến cô phản đối kịch liệt với lý do tổn thương sâu sắc về tinh thần. Trước đó cô từng phải dùng thuốc tránh thai trong nhiều năm để giảm mức testosterone, song điều này gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng ảnh hưởng sức khỏe và hiệu suất thi đấu.
Tranh cãi không có hồi kết
Mỗi tổ chức quản lý môn thể thao Olympic đều xây dựng quy định riêng về luật thi đấu và tiêu chí tuyển chọn vận động viên, dẫn tới sự thiếu đồng nhất trong cách phân loại giới tính tại các giải đấu khác nhau, thậm chí ngay cả giữa các hiệp hội thuộc cùng một môn cũng có quan điểm trái chiều. Ví dụ môn boxing nữ tại Olympic Paris tiếp tục duy trì tiêu chuẩn dựa trên giấy tờ tùy thân ghi rõ giới tính nữ mà không yêu cầu bổ sung kiểm tra sinh học nào thêm, sau khi Hiệp hội Quyền anh Quốc tế bị loại khỏi danh sách thi đấu do bê bối quản lý.
Imane Khelif tham dự môn boxing nữ ở Olympic 2024 dù không vượt qua buổi kiểm tra giới tính
Từ Olympic Tokyo 2021, Liên đoàn điền kinh quốc tế siết chặt quy định dành cho các vận động viên nữ mắc DSD khi yêu cầu họ phải giảm mức testosterone xuống dưới ngưỡng 2,5 nanomol mỗi lít máu trong vòng sáu tháng trước khi tham gia thi đấu — thường thông qua liệu pháp hormone. Giới hạn này thấp hơn hẳn so với ngưỡng từng đề xuất trước đó là 5 nanomol cho các cự ly chạy trung bình dài như từ 400 mét đến một dặm.
Trong khi đó Liên đoàn Thể thao dưới nước thế giới và Liên đoàn xe đạp quốc tế đưa ra quy định nghiêm ngặt đối với phụ nữ chuyển giới: chỉ được phép thi đấu nếu chưa trải qua giai đoạn dậy thì nam và duy trì mức testosterone dưới ngưỡng cho phép. World Aquatics còn yêu cầu các liên đoàn quốc gia phải xác nhận giới tính nhiễm sắc thể của vận động viên trước khi tham gia thi đấu nhưng không thực hiện kiểm tra chủ động đối với nhóm VĐV trẻ tuổi.
Đáng chú ý, Liên đoàn Bóng đá Thế giới (FIFA) giao trách nhiệm xác minh và đăng ký giới tính cho từng liên đoàn thành viên quốc gia mà không tiến hành bất kỳ cuộc kiểm tra định kỳ hay bắt buộc nào tại các giải đấu quốc tế của mình. Chính sách này được công bố năm 2011 và đang được xem xét cập nhật song chưa có thay đổi lớn nào được áp dụng.