Ngành công nghiệp vũ trụ của Mỹ hiện đang chịu sự phụ thuộc lớn vào startup không gian do Elon Musk sáng lập. Từ một đơn vị bị nghi ngờ trong những năm đầu, công ty này đã phát triển để trở thành trung tâm không thể thiếu trong mọi hoạt động liên quan đến không gian – bao gồm vận chuyển thương mại, nghiên cứu khoa học và an ninh quốc gia.
Trong năm 2024, startup này đảm trách hơn 80% các chuyến phóng quỹ đạo tại Mỹ. Điều này đồng nghĩa phần lớn vệ tinh, phi hành đoàn cùng các sứ mệnh quân sự đều dựa vào các tên lửa Falcon 9 và Falcon Heavy của họ. Nếu công ty này ngừng hoạt động chỉ trong một tháng, lịch trình của NASA, Bộ Quốc phòng Mỹ cùng nhiều doanh nghiệp công nghệ sẽ bị gián đoạn nghiêm trọng. Khả năng tái sử dụng tên lửa chính là yếu tố làm nên sự khác biệt. Đây là thành tựu mà nhiều tập đoàn quốc phòng truyền thống chưa từng đạt được suốt hàng thập kỷ.
Điểm mạnh nổi bật nhất là việc hạ cánh tầng đẩy an toàn và tái sử dụng trong vài ngày, giúp giảm đáng kể chi phí và tăng tần suất phóng lên mức chưa từng có. Startup này nhanh chóng vượt xa các đối thủ khi giữ vai trò trung tâm trong lĩnh vực an ninh quốc phòng Mỹ. Kể từ năm 2019, họ thực hiện khoảng 70% số chuyến phóng phục vụ mục tiêu quốc phòng như vệ tinh quân sự, hệ thống cảnh báo tên lửa và hợp đồng chiến lược với Lực lượng Vũ trụ Mỹ. Mạng lưới vệ tinh Starlink với hơn 7.000 thiết bị trên quỹ đạo không chỉ hỗ trợ kết nối internet toàn cầu mà còn đóng góp quan trọng trong tác chiến hiện đại.
NASA cũng không thoát khỏi sự phụ thuộc này. Sau khi chương trình tàu con thoi kết thúc, Mỹ từng phải phụ thuộc vào tên lửa Soyuz của Nga để đưa phi hành gia lên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS). Tuy nhiên, với tàu Crew Dragon do startup của Elon Musk phát triển, Mỹ đã hoàn toàn chủ động trong việc vận chuyển phi hành đoàn lên quỹ đạo và duy trì vai trò độc quyền nhiều năm qua.
NASA từng trao hợp đồng trị giá 1,6 tỷ USD cho công ty vào năm 2008 – ngay sau thành công bay thử của dòng tên lửa Falcon 1 – nhằm vận chuyển hàng hóa và vật tư lên ISS qua 12 nhiệm vụ bằng tên lửa Falcon 9 và tàu Dragon. Đến năm 2014, khoản đầu tư tiếp theo lên tới 2,6 tỷ USD được cấp để phát triển phương tiện chở phi hành gia tới Trạm Vũ trụ Quốc tế. Những hợp đồng này khẳng định vị thế then chốt và mức độ tin tưởng cao dành cho startup.
Tuy nhiên, thế độc quyền cũng đặt ra những câu hỏi về quyền lực cá nhân khi Elon Musk từng gặp mâu thuẫn với giới chính trị Mỹ. Các cuộc xung đột giữa ông với những lãnh đạo cấp cao như cựu Tổng thống Donald Trump đã khiến tương lai hợp đồng hàng chục tỷ đô la với Bộ Quốc phòng trở nên bất ổn. Điều chưa từng có tiền lệ là một cá nhân lại có thể ảnh hưởng sâu rộng tới an ninh không gian quốc gia – điều này khiến giới chức nhà nước phải cân nhắc kỹ càng về việc quản lý sức mạnh tư nhân trong lĩnh vực chiến lược.
“Hệ sinh thái không gian đang chuyển mình mạnh mẽ nhờ công ty này,” chuyên gia Garver nhận xét. “Chi phí tiếp cận không gian giảm sâu đã mở ra viễn cảnh thực hiện những giấc mơ trước đây. Nó tạo dựng một cộng đồng các doanh nghiệp toàn cầu có khả năng tham gia vào không gian.”
Tên lửa Falcon 9 hạ cánh an toàn
Yếu tố làm nên sự đặc biệt của startup trên là khả năng tạo ra khoảng cách rõ ràng so với các đối thủ cùng ngành. So sánh với Blue Origin do Jeff Bezos sáng lập, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở tiến độ và hiệu quả thực tiễn. Blue Origin vẫn đang chậm trễ kéo dài dự án tên lửa New Glenn – được kỳ vọng cạnh tranh trực tiếp với Falcon 9 và Falcon Heavy – trong khi startup của Elon Musk đã hoàn thành hàng trăm chuyến phóng an toàn với khả năng tái sử dụng tầng đẩy nhiều lần và duy trì tần suất gần như mỗi tuần.
Boeing, một tên tuổi lâu đời trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, lại trải qua tình cảnh khác biệt. Dự án tàu Starliner được kỳ vọng cạnh tranh với tàu Crew Dragon trong việc vận chuyển phi hành gia lên ISS liên tục gặp sự cố kỹ thuật, đội chi phí và trì hoãn khiến uy tín suy giảm nghiêm trọng. Trong khi đó, Crew Dragon đã đều đặn đưa phi hành đoàn lên quỹ đạo từ năm 2020 đến nay; còn Starliner mới có chuyến bay người lái đầu tiên vào năm 2024 nhưng vẫn gây lo ngại về độ tin cậy.
Không ai phủ nhận rằng startup của Elon Musk đã giúp nước Mỹ lấy lại vị thế dẫn đầu trong cuộc đua khám phá không gian. Tần suất phóng đạt mức kỷ lục đồng thời khởi xướng kỷ nguyên mới với dự án Starship – hệ thống tên lửa siêu trọng nhằm đưa con người trở lại Mặt Trăng và hướng tới sao Hỏa. Những tiến bộ mà trước đây NASA phải đầu tư hàng chục năm nghiên cứu cùng hàng trăm tỷ đô la ngân sách thì giờ đây một doanh nghiệp tư nhân đã biến thành hiện thực chỉ trong dưới hai thập kỷ.
Song song với ưu thế áp đảo là thực trạng thiếu cạnh tranh trên thị trường vũ trụ thương mại Mỹ. Những cái tên như Blue Origin hay United Launch Alliance vẫn chưa thể tạo ra bước ngoặt tương xứng; Boeing gặp khó khăn liên tục về mặt kỹ thuật khiến họ mất lợi thế cạnh tranh đáng kể. Bộ Quốc phòng và Quốc hội Mỹ nhiều lần bàn bạc về việc đa dạng hóa nhà cung cấp nhưng thực tế chưa có đơn vị nào đủ khả năng thay thế hoặc cạnh tranh ngang tầm.
Trong bối cảnh cạnh tranh vũ trụ toàn cầu ngày càng khốc liệt với sự lớn mạnh nhanh chóng của Trung Quốc, việc sở hữu startup dẫn đầu chính là lợi thế rõ ràng cho nước Mỹ. Tuy nhiên lợi thế ấy cũng khiến quốc gia này đứng trước bài toán khó: tận dụng sức mạnh độc quyền để duy trì vị trí dẫn đầu nhưng đồng thời phải giảm thiểu rủi ro khi quyền kiểm soát tập trung vào tay một cá nhân hoặc một doanh nghiệp duy nhất.
Nhiều chuyên gia cảnh báo nước Mỹ cần thúc đẩy đầu tư phát triển các đối thủ cạnh tranh khác, xây dựng cơ chế giám sát hiệu quả cũng như nâng cao năng lực chương trình vũ trụ quốc gia nhằm tránh bị động nếu startup gặp sự cố bất ngờ hoặc thay đổi chiến lược gây ảnh hưởng lớn tới an ninh quốc gia cũng như kế hoạch khám phá không gian.