Nhật Bản đang đối mặt với thử thách lớn trong việc phục hồi vị thế từng dẫn đầu ngành chip nhớ toàn cầu, khi các doanh nghiệp nội địa vẫn chưa thể kết nối thành một khối thống nhất để cạnh tranh hiệu quả trước sự trỗi dậy nhanh chóng của các công ty Trung Quốc.
Sự hợp tác giữa Toshiba và Rohm – hai ông lớn trong lĩnh vực chip điện tử của Nhật – đang gặp nhiều khó khăn khi các dự án hợp tác sâu rộng hơn bị đình trệ sau giai đoạn ban đầu triển khai sản xuất chung. Dù đã có bước tiến từ việc Rohm đầu tư 2 tỷ đô la vào Toshiba nhằm củng cố quan hệ, các cuộc đàm phán về hợp tác trong nghiên cứu, mua sắm và bán hàng vẫn chưa có tiến triển rõ rệt. Điều này phản ánh thực trạng phân tán quá mức của ngành chip ở Nhật, với năm công ty lớn mỗi đơn vị chỉ chiếm dưới 5% thị phần toàn cầu, khiến họ khó tạo ra chuỗi giá trị tích hợp mạnh mẽ so với các đối thủ quốc tế.
Chip điện – loại chip đảm nhiệm nhiệm vụ quản lý dòng điện trong nhiều thiết bị từ xe điện đến lưới điện thông minh – dù ít nhận được sự chú ý hơn so với chip logic hay chip bộ nhớ, nhưng lại giữ vai trò quan trọng trong hiệu suất năng lượng và tiết kiệm nguồn lực, đặc biệt với một quốc đảo nhập khẩu 90% năng lượng như Nhật Bản. Tuy nhiên, những nỗ lực phát triển chip điện tiên tiến gặp nhiều thách thức vì sự thiếu đồng thuận nội bộ và đầu tư chưa đủ mạnh để phát triển dài hạn.
Nhà máy sản xuất chip tại Nhật
Trong quá khứ, Nhật Bản từng nắm giữ gần 50% thị phần bán dẫn toàn cầu những năm 1980, nhưng hiện chỉ còn lại khoảng 10%, do nhiều nguyên nhân như chuyển đổi mô hình sản xuất fabless, chi phí lao động cao, cùng sức ép cạnh tranh mạnh từ Hàn Quốc và Đài Loan. Tuy vậy, nước này vẫn duy trì vị thế dẫn đầu trong một số mảng ngách như thiết bị sản xuất chip hay wafer nhờ những tên tuổi nổi bật như Tokyo Electron hay Shin-Etsu. Điều đó cho thấy tiềm năng kỹ thuật chất lượng nhưng cũng cho thấy sự cần thiết phải tái cấu trúc để không bị tụt hậu.
Thiết bị chế tạo chip hiện đại
Năng lực cạnh tranh kém còn khiến Nhật Bản khó chống đỡ trước chiến lược phát triển tích hợp toàn diện của Trung Quốc theo chương trình “Made in China 2025”. Dưới chiến lược này, Trung Quốc đẩy mạnh đầu tư nhằm đạt tính tự chủ về công nghệ lõi trong lĩnh vực bán dẫn và giảm phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu chiến lược. Đáng chú ý là Trung Quốc kiểm soát gần như độc quyền nguồn cung gallium – nguyên liệu then chốt trong sản xuất chip và pin – chiếm tới 90% thị trường toàn cầu, đặt Nhật vào thế yếu trong chuỗi cung ứng cao cấp.
Trước tình hình này, Nhật Bản đã triển khai nhiều biện pháp tái cấu trúc nhằm phục hưng ngành bán dẫn quốc nội. Nổi bật nhất là liên doanh Rapidus – tập hợp tám tập đoàn lớn bao gồm Sony, Toyota, SoftBank cùng các doanh nghiệp khác – đặt mục tiêu nghiên cứu và sản xuất chip tiên tiến với tiến trình 2nm vào năm 2027. Chính phủ hỗ trợ tài chính đáng kể với gói ngân sách gần 1.000 tỷ yên (khoảng 5,4 tỷ USD) dành cho dự án trong năm tài chính 2025 nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Song song đó, Nhật Bản cũng tăng cường hợp tác với các nhà sản xuất hàng đầu khu vực như TSMC từ Đài Loan thông qua liên doanh JASM tại Kumamoto. Dự án này đã bắt đầu sản xuất bằng công nghệ 12/16nm và dự kiến nâng cấp lên 6nm vào năm 2027 để mở rộng quy mô sản xuất lên tới 100.000 wafers mỗi tháng, góp phần nâng cao năng lực cung ứng và thu hút sự tham gia của các tập đoàn lớn như Sony hay Toyota.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là sự phân mảnh nội bộ ngành bán dẫn tại Nhật Bản khi mỗi doanh nghiệp hoạt động độc lập theo chuyên môn riêng biệt mà thiếu liên kết chiến lược tổng thể. Dù được chính phủ hỗ trợ mạnh tay về tài chính, Rapidus vẫn phải đối mặt với khó khăn trong việc thu hút nhân tài và xây dựng chuỗi giá trị tích hợp hoàn chỉnh tương tự các đối thủ Mỹ hay Trung Quốc. Các chuyên gia nhận định rằng thay vì chạy theo mô hình quy mô lớn khó thực thi trong bối cảnh dân số già và hạn chế về nhân lực, Nhật Bản nên tập trung vào phát triển công nghệ ngách đặc thù với chất lượng vượt trội nhằm giữ vị trí then chốt trên bản đồ công nghệ thế giới.