Mùa xét công nhận chức danh Giáo sư (GS) và Phó Giáo sư (PGS) năm 2025 lại một lần nữa thu hút sự chú ý với nhiều tranh cãi xoay quanh hồ sơ của các ứng viên. Những nghi vấn về chất lượng bài báo khoa học được nêu ra đang khiến dư luận và giới nghiên cứu băn khoăn về tính minh bạch cũng như uy tín trong quy trình xét duyệt. Cộng đồng nhà khoa học đã phát hiện nhiều trường hợp bài báo trùng lặp, đăng trên các tạp chí kém uy tín hoặc xuất bản số lượng lớn chỉ trong thời gian ngắn, đặt ra câu hỏi về tiêu chuẩn đánh giá và sự công bằng trong xét duyệt chức danh quan trọng này.
Nhà khoa học làm việc trong phòng nghiên cứu
Sau khi Hội đồng Giáo sư Nhà nước công bố danh sách ứng viên được đề nghị xét công nhận chức danh GS, PGS năm 2025, nhiều luận điểm xoay quanh hồ sơ khoa học của các ứng viên đã được đưa ra xem xét kỹ lưỡng. Một số trường hợp cho thấy bài báo khoa học kê khai không thực sự phản ánh đóng góp cá nhân mà có dấu hiệu trùng lặp với các khóa luận sinh viên mà ứng viên không trực tiếp hướng dẫn. Thêm vào đó, có những ứng viên ngành Kinh tế bị phản ánh đăng tải nhiều bài báo trên những tạp chí “săn mồi”, tức là các tạp chí thiếu uy tín hoặc giả mạo, đồng thời một số bài báo từng được liệt kê đã bị loại khỏi danh mục Scopus – cơ sở dữ liệu quốc tế uy tín. Đáng chú ý là phần lớn bài báo trong nước lại tập trung đăng trên các tạp chí nội bộ của trường, tạo nên sự nghi ngờ về tính khách quan và tiêu chuẩn đánh giá.
Tình trạng tăng đột biến số lượng bài báo khoa học cũng được ghi nhận ở một số ứng viên ngành Y. Một trường hợp cụ thể có bằng tiến sĩ từ năm 2015 nhưng gần đây mới bắt đầu đăng bài quốc tế; tuy nhiên, trong ba năm gần đây, số lượng bài công bố của vị này tăng vọt lên gần 40 bài cả trong và ngoài nước, gây thắc mắc về chất lượng cũng như nguồn gốc các công trình nghiên cứu. Điều này dấy lên mối lo ngại về việc chạy đua số lượng thay vì tập trung vào giá trị thực chất của nghiên cứu.
Nhiều nhà khoa học đặt vấn đề về sự phân biệt đối xử giữa tạp chí quốc tế và trong nước trong quá trình đánh giá hồ sơ. Trong khi các bài báo bị loại khỏi danh mục uy tín nước ngoài nhanh chóng bị phản ánh và lên án mạnh mẽ, thì các công bố trong nước vẫn được chấp nhận dù quy trình thẩm định còn nhiều hạn chế, đôi khi mang tính hình thức hoặc phục vụ mục đích kinh tế hơn là nâng cao chất lượng học thuật.
Thực tiễn xét duyệt GS, PGS tại Việt Nam cho thấy phần lớn dựa trên công bố trong nước giúp dễ dàng hơn cho một số ứng viên nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến uy tín quốc tế và chất lượng học thuật chung. Việc thiếu sự thẩm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn toàn cầu khiến nhiều công trình không đạt yêu cầu chuyên môn vẫn được công nhận. Hệ quả là chức danh GS, PGS mất đi giá trị so với tiêu chuẩn quốc tế và làm giảm sức cạnh tranh của đội ngũ trí thức Việt Nam trên trường quốc tế.
Ngoài ra, tập trung quá mức vào công bố nội địa làm giảm động lực tham gia vào các tạp chí quốc tế có uy tín cao với yêu cầu khắt khe hơn về chất lượng và đổi mới. Điều này khiến các nhà khoa học ít có cơ hội nâng cao ảnh hưởng toàn cầu, khó tham gia sâu rộng vào mạng lưới nghiên cứu quốc tế hay tranh thủ nguồn vốn cho dự án quy mô lớn.
Hệ quả rõ ràng nhất của xu hướng này là tình trạng lạm phát công trình – khi ứng viên tìm cách tăng số lượng bài báo thông qua việc xuất bản trên những kênh kém chất lượng hoặc tái sử dụng nội dung trùng lặp dưới dạng giáo trình hay sách tham khảo tương tự nhau. Việc này vừa làm giảm tính minh bạch và công bằng trong xét duyệt vừa tạo áp lực không lành mạnh cho ứng viên, đồng thời kéo xuống vị thế của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam trên bản đồ giáo dục thế giới.
Chia sẻ với phóng viên, Giáo sư Trần Văn Chứ – nguyên Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp – nhấn mạnh rằng vấn đề chất lượng bài báo vẫn luôn là chủ đề nóng mỗi mùa xét duyệt GS, PGS kể từ khi Quyết định 37 thay thế Quyết định 174 và đưa tiêu chí bài báo quốc tế vào tiêu chuẩn đánh giá. Mỗi lĩnh vực lại có những đặc thù khác nhau: lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật phổ biến việc công bố quốc tế, nhưng xã hội nhân văn hay nghệ thuật gặp nhiều trở ngại do hạn chế về tạp chí uy tín cũng như rào cản ngôn ngữ và đặc thù địa phương.
Theo GS Trần Văn Chứ, hiện tượng chạy theo số lượng bài báo kém chất lượng khiến dư luận hoài nghi về giá trị thực của các công trình nghiên cứu. Bên cạnh đó, áp lực phải đạt chuẩn GS, PGS thường tạo ra những bất bình đẳng không đáng có cho ứng viên do điều kiện nghiên cứu khác biệt giữa các vùng miền và cơ sở đào tạo.
“Quyết định 37 không phải nguyên nhân trực tiếp dẫn đến mua bán bài báo mà đó là hệ quả của việc thay đổi quy định cùng với áp lực nâng cao số lượng và chất lượng bài viết để đạt chuẩn chức danh. Thiếu sót trong kiểm tra giám sát đã tạo cơ hội cho hành vi tiêu cực này xảy ra,” ông nói.
Để giải quyết những tranh cãi liên tục xảy ra quanh tiêu chí bài báo quốc tế trong Quyết định 37, chuyên gia kiến nghị cần áp dụng giải pháp tổng thể nhằm đảm bảo hài hòa giữa chuẩn mực quốc tế và điều kiện thực tế tại Việt Nam. Cụ thể là phân loại yêu cầu tùy theo ngành nghề: nhóm ngành tự nhiên – kỹ thuật cần ưu tiên bài báo quốc tế uy tín; nhóm ngành xã hội – nhân văn cần mở rộng phạm vi chấp nhận thêm các công bố trên tạp chí quốc gia có xếp hạng hoặc sách chuyên khảo có ảnh hưởng thiết thực.
Bên cạnh đó, xây dựng danh mục tạp chí uy tín rõ ràng và loại bỏ những tạp chí thu phí kém chất lượng sẽ giúp giảm thiểu hiện tượng chạy theo số lượng vô bổ. Đồng thời Nhà nước cùng các trường đại học cần tăng cường hỗ trợ đầu tư nghiên cứu, cải thiện cơ sở vật chất và đào tạo năng lực xuất bản quốc tế cho giảng viên trẻ – yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Minh bạch hóa quy trình xét duyệt cũng rất quan trọng nhằm hạn chế tình trạng nể nang hay “lách luật”. Việc công khai hồ sơ cùng minh chứng chi tiết giúp tăng độ tin cậy, đồng thời mời chuyên gia độc lập tham gia phản biện nhằm duy trì tính khách quan. Ngoài ra cần thiết lập cơ chế đánh giá đa chiều không chỉ dựa vào số lượng bài báo mà còn cân nhắc vai trò tác động học thuật rộng rãi cùng đóng góp cho đào tạo, chuyển giao công nghệ và phục vụ xã hội.
Năm nay, Hội đồng Giáo sư Nhà nước ghi nhận tổng cộng 933 ứng viên được đề nghị xét tiêu chuẩn chức danh GS và PGS tại cấp cơ sở – tăng khoảng 38,6% so với năm trước đó. Đây chưa bao gồm số liệu của các ứng viên thuộc Hội đồng ngành Khoa học An ninh và Khoa học Quân sự. Con số này phản ánh nhu cầu ngày càng lớn cũng như áp lực quay cuồng của hệ thống đối với việc nâng cao tiêu chuẩn nghề nghiệp cũng như đòi hỏi minh bạch hơn trong xét duyệt.